New sports are gaining popularity among young people.
Dịch: Thể thao mới đang trở nên phổ biến trong giới trẻ.
The city is investing in facilities for new sports.
Dịch: Thành phố đang đầu tư vào cơ sở vật chất cho các môn thể thao mới.
Các môn thể thao đang nổi lên
Các môn thể thao hiện đại
môn thể thao
thuộc về thể thao
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đột nhập và ăn trộm
bánh kếp
Trang sức chân
Vươn lên dẫn trước
Cầu thủ dự bị (thường xuyên)
dự đoán
hoàn tiền lên đến 15%
ung thư tuyến giáp