New sports are gaining popularity among young people.
Dịch: Thể thao mới đang trở nên phổ biến trong giới trẻ.
The city is investing in facilities for new sports.
Dịch: Thành phố đang đầu tư vào cơ sở vật chất cho các môn thể thao mới.
Các môn thể thao đang nổi lên
Các môn thể thao hiện đại
môn thể thao
thuộc về thể thao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Xu hướng nhân khẩu học
công nghệ giáo dục
quy trình sản xuất
dễ bị lừa, cả tin
nghiên cứu học thuật
đông bắc
nền kinh tế bền vững
Bạo hình bạo dạng