The predictions about the weather were accurate.
Dịch: Những dự đoán về thời tiết đã chính xác.
His predictions for the future are quite optimistic.
Dịch: Những dự đoán của anh ấy về tương lai khá lạc quan.
dự báo
dự đoán
nhà dự đoán
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nỗi ám ảnh chung
nhiệm vụ tăng cường
đối diện, đối lập
bầu, bí
Ngân hàng phúc lợi xã hội
đường nghiêng
niềm vui, sự phấn khởi
vương quốc trung gian