He experienced a mood change after the news.
Dịch: Anh ấy đã trải qua một sự thay đổi tâm trạng sau khi nghe tin.
Mood changes can affect your daily life.
Dịch: Thay đổi tâm trạng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.
sự dao động tâm trạng
sự thay đổi cảm xúc
tâm trạng
thay đổi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bệnh nhân trẻ tuổi
Toyota Corolla
tài khoản chứng khoán
bọ cánh cứng nước
Sự xuyên tạc, trình bày sai sự thật
Ngân hàng phúc lợi xã hội
leo núi băng
cụ ông choáng váng