Her physical transformation was amazing.
Dịch: Sự thay đổi ngoại hình của cô ấy thật đáng kinh ngạc.
The actor underwent a physical transformation for the role.
Dịch: Nam diễn viên đã trải qua một sự thay đổi ngoại hình cho vai diễn.
sự thay đổi diện mạo
sự thay đổi thể chất
biến đổi
đã biến đổi
12/06/2025
/æd tuː/
đang bị giam
một mùa hè vui vẻ, dễ chịu
người hoang dã
nhà nước của nhân dân
Người quen
hoàn tiền lên đến 15%
quả đu đủ
sự kiện APEC