The lenses of the camera are very expensive.
Dịch: Các thấu kính của máy ảnh rất đắt.
He needs new lenses for his glasses.
Dịch: Anh ấy cần thấu kính mới cho kính của mình.
quang học
kính
thấu kính
đặt thấu kính
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khảo sát, thăm dò
Đồ nội thất ván dăm
lợi nhuận ròng
cố gắng hết sức
tốc độ trao đổi chất
sự phi quốc gia hóa
chuỗi kịch tính
Bánh cuốn là một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bột gạo và nhân thịt hoặc rau.