Please tighten the screws on the table.
Dịch: Xin hãy thắt chặt các con vít trên bàn.
He needs to tighten his schedule to fit in more work.
Dịch: Anh ấy cần thắt chặt lịch trình của mình để có thể làm thêm nhiều việc hơn.
Vật hoặc sinh vật ăn xác chết hoặc rác thải, thường là trong tự nhiên hoặc trong quá trình xử lý rác thải