Please tighten the screws on the table.
Dịch: Xin hãy thắt chặt các con vít trên bàn.
He needs to tighten his schedule to fit in more work.
Dịch: Anh ấy cần thắt chặt lịch trình của mình để có thể làm thêm nhiều việc hơn.
bảo đảm
buộc chặt
sự thắt chặt
thắt chặt lại
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
gạo basmati
kiểm soát hàng giả
thanh toán hóa đơn
nhu cầu vốn
lỗ lãi
bánh xe vận mệnh
tổ chức đảng
Cao lêu nghêu, gầy guộc