The members of the club meet weekly.
Dịch: Các thành viên của câu lạc bộ gặp nhau hàng tuần.
She is a member of the team.
Dịch: Cô ấy là một thành viên của đội.
người tham gia
người cộng tác
chi nhánh
thành viên
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Giám đốc kinh doanh
Đời tư đầy sóng gió
phiên bản phổ biến
di tích văn hóa
sự lở đất
tại đấu trường
vướng tranh cãi
vùng đất chưa được khám phá