He is a core member of the team.
Dịch: Anh ấy là một thành viên chủ chốt của đội.
Core members are responsible for the project's success.
Dịch: Các thành viên chủ chốt chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
thành viên chủ yếu
thành viên thiết yếu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đêm vui vẻ
phục hồi hàng rào bảo vệ da
đế giày
cây kỳ diệu
nghệ tây
Da phản ứng
sự nhận thức sai
sự quên, trí nhớ kém