I will await your response.
Dịch: Tôi sẽ chờ đợi phản hồi của bạn.
We await the results of the investigation.
Dịch: Chúng tôi đang chờ đợi kết quả của cuộc điều tra.
chờ đợi
mong đợi
sự chờ đợi
đã chờ đợi
02/09/2025
/faɪˈnænʃəl pərˈfɔːrməns/
hệ thống điện áp cao
trúng giải độc đắc
khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng
hình tam giác
hấp dẫn
Livestream phổ biến
Toàn dải
làm phong phú, làm giàu