Her promotion was a significant achievement.
Dịch: Việc cô ấy được thăng chức là một thành tựu đáng kể.
Winning the competition was a significant achievement for the team.
Dịch: Việc thắng cuộc thi là một thành tựu đáng kể cho đội.
Thành tựu nổi bật
Thành công đáng chú ý
đáng kể
đạt được
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
bạo lực vũ trang
phổng phao bất ngờ
giấy tờ cá nhân
cô gái trên bãi biển
thu nhập sau thuế
Đại lý ủy quyền
truyền phát video
Thiết lập một kỷ lục