They decided to establish a business together.
Dịch: Họ quyết định cùng nhau thành lập doanh nghiệp.
Establishing a business requires careful planning.
Dịch: Việc thành lập doanh nghiệp đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
bắt đầu kinh doanh
thành lập công ty
sự thành lập doanh nghiệp
cơ sở kinh doanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cua nước ngọt châu Á
gần nhất
Vết thương tinh thần
sự nghiệp vàng son
không có khả năng xảy ra hoặc đúng
nền gạch
con đường
Cây quế