The evaluation scale helps to measure student performance.
Dịch: Thang đánh giá giúp đo lường hiệu suất của học sinh.
We used a five-point evaluation scale for the survey.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng thang đánh giá năm điểm cho cuộc khảo sát.
thang đánh giá
thang xếp hạng
đánh giá
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thể thao điền kinh
tiểu hành tinh
an ninh trật tự
thuộc về hình chóp, hình chóp
không quảng cáo
Cơ sở kinh doanh
xe thực thi pháp luật
hệ thống nhiệt