His cosmic ambition knows no bounds.
Dịch: Tham vọng hoàn vũ của anh ta là vô bờ bến.
She has a cosmic ambition to explore the universe.
Dịch: Cô ấy có một tham vọng hoàn vũ là khám phá vũ trụ.
tham vọng phổ quát
tham vọng toàn cầu
đầy tham vọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
dễ mắc sai lầm
bao nhiêu
tranh luận, đấu tranh
cơ hội ngàn năm có một
lễ hội, sự vui mừng
ra khỏi xe
Lễ hội Đoan Ngọ
được yêu thương; người được yêu mến