His cosmic ambition knows no bounds.
Dịch: Tham vọng hoàn vũ của anh ta là vô bờ bến.
She has a cosmic ambition to explore the universe.
Dịch: Cô ấy có một tham vọng hoàn vũ là khám phá vũ trụ.
tham vọng phổ quát
tham vọng toàn cầu
đầy tham vọng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Động vật có thân mềm
Chứng chỉ kỹ năng tin học
Nỗ lực không ngừng nghỉ
nhà cung cấp
bưu kiện, gói hàng
khóa
triển khai quân
trung tâm giải trí