I want to take part in the competition.
Dịch: Tôi muốn tham gia cuộc thi.
She decided to take part in the project.
Dịch: Cô ấy quyết định tham gia vào dự án.
tham gia
gia nhập
tham gia vào
người tham gia
sự tham gia
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
phòng chống lũ lụt
Sự cạnh tranh quân sự
áp dụng các chiến lược
Cơ quan quản lý chất lượng môi trường
soạn, sáng tác
gian hàng vi phạm
đạo Do Thái
quái vật, vật quái dị