I want to take part in the competition.
Dịch: Tôi muốn tham gia cuộc thi.
She decided to take part in the project.
Dịch: Cô ấy quyết định tham gia vào dự án.
tham gia
gia nhập
tham gia vào
người tham gia
sự tham gia
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khối khí
sử dụng hợp tác
ống thanh bằng kim loại dùng để đánh nhạc và tạo âm thanh trầm bổng
Sự bối rối, hoang mang hoặc không hiểu rõ điều gì đó
bày tỏ sự thương tiếc
người chăm sóc động vật
tình trạng nghiêm trọng
Tránh né trách nhiệm