I will attend the conference next week.
Dịch: Tôi sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.
She attended the opening ceremony of the new art gallery.
Dịch: Cô ấy đã tham dự lễ khai trương của phòng trưng bày nghệ thuật mới.
tham gia một sự kiện
sự tham dự
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
rõ ràng
danh sách
mũ lưỡi trai
lớp học phụ đạo, lớp bổ sung
thiết kế lại
Thông tin CCCD
Gặp may mắn, gặp vận may
màu sắc được pha trộn hoặc tạo thành những vòng xoáy, thường mang đặc điểm của các màu sắc pha trộn theo kiểu xoắn hoặc lượn sóng