The cascade of water was breathtaking.
Dịch: Thác nước thật đẹp mắt.
The data was processed in a cascade of events.
Dịch: Dữ liệu được xử lý trong một chuỗi sự kiện.
thác nước
chuỗi
cascading
đổ xuống như thác nước
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Câu nói dễ nhớ
phát triển bất động sản
quả táo truyền thống
liên lạc
duyên dáng, thanh nhã
khung tranh
Hội bạn thân showbiz
Xe tự hành robot