The cascade of water was breathtaking.
Dịch: Thác nước thật đẹp mắt.
The data was processed in a cascade of events.
Dịch: Dữ liệu được xử lý trong một chuỗi sự kiện.
thác nước
chuỗi
cascading
đổ xuống như thác nước
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trả lời cáo trạng, biện hộ
sự cải tiến, sự tiến bộ
Môn bơi nghệ thuật
cần thiết phải mua
sự giải trí
bưu kiện, thư tín; đăng tải, viết bài
tình bạn không lãng mạn
Nghệ thuật ẩm thực