She is a female soldier.
Dịch: Cô ấy là một nữ chiến sĩ.
The female soldiers fought bravely.
Dịch: Các nữ chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm.
nữ quân nhân
nữ bộ đội
chiến sĩ
thuộc về quân đội
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
vịt chiên
bảng chuẩn bị
gạo nếp
người tham gia giao thông
Sự kiện bổ sung
khẩn khoản nài xin, nài nỉ
khách nội địa
Cơm trộn