She is a female soldier.
Dịch: Cô ấy là một nữ chiến sĩ.
The female soldiers fought bravely.
Dịch: Các nữ chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm.
nữ quân nhân
nữ bộ đội
chiến sĩ
thuộc về quân đội
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dung lượng pin
thờ cúng thần tượng
thao túng kết quả
tử vong ngoài viện
con cả
dư luận phẫn nộ
thư giới thiệu
cảm thấy yêu mến, có cảm tình