She is a female soldier.
Dịch: Cô ấy là một nữ chiến sĩ.
The female soldiers fought bravely.
Dịch: Các nữ chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm.
nữ quân nhân
nữ bộ đội
chiến sĩ
thuộc về quân đội
07/11/2025
/bɛt/
quy hoạch phân vùng
vé mời
Đại Tây Dương
Việc rửa bát đĩa
Giải pháp kết nối
chuyển đổi nâng cao
không hiệu quả
Ôi trời ơi