They like to mingle at parties.
Dịch: Họ thích giao lưu tại các bữa tiệc.
The flavors mingle beautifully in this dish.
Dịch: Hương vị hòa quyện tuyệt đẹp trong món ăn này.
Trộn
Pha trộn
sự giao lưu
đang hòa quyện (dùng làm tính từ)
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
vườn dược liệu
Dạy con theo năng khiếu
Người lái xe tải
bi kịch lịch sử
lớp có sự đồng cảm
phân tích sâu sắc
sự phát tán
tạp chí nghệ thuật