They like to mingle at parties.
Dịch: Họ thích giao lưu tại các bữa tiệc.
The flavors mingle beautifully in this dish.
Dịch: Hương vị hòa quyện tuyệt đẹp trong món ăn này.
Người yêu/vợ/chồng (xinh đẹp, hấp dẫn) được trưng diện để gây ấn tượng với người khác.
Sự hợp tác giữa các chính phủ hoặc các tổ chức chính phủ với nhau để thúc đẩy các mục tiêu chung.