This educational software helps children learn math.
Dịch: Phần mềm táo giáo dục này giúp trẻ học toán.
The school uses educational software to improve student engagement.
Dịch: Trường học sử dụng táo giáo dục để cải thiện sự tham gia của học sinh.
Phần mềm học tập
Phần mềm hướng dẫn
giáo dục
mang tính giáo dục
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
video dài
kế nhiệm đồng hương
người hành nghề mại dâm
cắn
Làng
thoát vị đĩa đệm
Vật liệu xây dựng
Cân bằng dịch