This educational software helps children learn math.
Dịch: Phần mềm táo giáo dục này giúp trẻ học toán.
The school uses educational software to improve student engagement.
Dịch: Trường học sử dụng táo giáo dục để cải thiện sự tham gia của học sinh.
Phần mềm học tập
Phần mềm hướng dẫn
giáo dục
mang tính giáo dục
10/09/2025
/frɛntʃ/
Lập kế hoạch dài hạn
bí ngòi mùa hè
xoa bóp
người mẹ tương lai
cuộc sống giàu có
tiếng la ó
phong cách lòe loẹt, phong cách hoa mỹ
cô gái không vụ lợi