The new marketing strategy will boost sales.
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới sẽ tăng cường doanh số.
He took a caffeine boost to stay awake.
Dịch: Anh ấy đã uống cà phê để tăng cường sức tỉnh táo.
nâng cao
khuếch đại
sự tăng cường
tăng cường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
gia đình nhỏ của tôi
người khỏe mạnh, vững chãi
Hành tinh khổng lồ
Mùng 1 sớm mai
Thị trường vật liệu xây dựng
cái khoan
Trải nghiệm thú vị
Quá trình quảng bá và bán hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ.