She is planning to re-enter showbiz after a long break.
Dịch: Cô ấy dự định tái xuất showbiz sau một thời gian dài nghỉ ngơi.
His re-entry into showbiz was highly anticipated.
Dịch: Sự tái xuất showbiz của anh ấy đã được rất nhiều người mong đợi.
sự trở lại
sự tái xuất hiện
sự tái xuất
tái xuất
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
người trợ lý đám cưới
lít (đơn vị thể tích bằng 1/1000 mét khối)
sự phức tạp văn hóa
chương trình khách hàng thân thiết
luật lao động
thỏ
Giao tiếp đa phương tiện
xuất sắc trong giáo dục