Her experience is a priceless asset to the team.
Dịch: Kinh nghiệm của cô ấy là một tài sản vô giá đối với đội.
Integrity is a priceless asset in any business.
Dịch: Sự chính trực là một tài sản vô giá trong bất kỳ doanh nghiệp nào.
tài sản vô giá trị
báu vật
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cây có thân mọng nước, thường có gai, sống ở những vùng khô cằn.
bờ biển sỏi
giữ nước
bỏ qua; không chú ý đến
Sinh học phân tử di truyền
phóng to
thị trường cao cấp
tránh bậy