The classified documents were leaked to the press.
Dịch: Các tài liệu mật đã bị rò rỉ cho báo chí.
He was accused of mishandling classified documents.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc xử lý sai quy trình các tài liệu mật.
Cây sợi hoặc thực vật cung cấp sợi để sản xuất vải hoặc các vật liệu sợi khác
Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời