Please prepare the emergency documents for the meeting.
Dịch: Vui lòng chuẩn bị các tài liệu khẩn cấp cho cuộc họp.
In case of an accident, ensure you have your emergency documents ready.
Dịch: Trong trường hợp xảy ra tai nạn, hãy đảm bảo bạn có các tài liệu khẩn cấp sẵn sàng.
Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.