He was overwhelmed by sensations and feelings of joy.
Dịch: Anh ấy tràn ngập những cảm giác và cảm xúc vui sướng.
The movie evoked a range of sensations and feelings.
Dịch: Bộ phim gợi lên một loạt các cảm giác và cảm xúc.
cảm xúc và tình cảm
nhận thức và cảm xúc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bình tiểu, chậu tiểu
xương bả vai
phim tuổi teen
Visual xinh xuất sắc
màn trình diễn ấn tượng
quá trình nhận thức
thịt chua
chiếm thời gian