The historical society staged a re-enactment of the battle.
Dịch: Hội lịch sử đã tổ chức một buổi tái hiện lại trận chiến.
The museum features a re-enactment of life in the 1800s.
Dịch: Bảo tàng có một buổi tái hiện cuộc sống vào những năm 1800.
tái dựng
sự đại diện
tái diễn
người tái hiện
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
hải sản còn sống
hệ thống danh mục văn hóa
kiêu ngạo, tự phụ
đáng thương, thảm hại
cuộc chiến kinh tế
những thói quen đơn giản
thợ bạc