The historical society staged a re-enactment of the battle.
Dịch: Hội lịch sử đã tổ chức một buổi tái hiện lại trận chiến.
The museum features a re-enactment of life in the 1800s.
Dịch: Bảo tàng có một buổi tái hiện cuộc sống vào những năm 1800.
tái dựng
sự đại diện
tái diễn
người tái hiện
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Sự tích hợp toàn cầu, liên kết toàn thế giới
ủy quyền cấp vốn
sự sửa đổi văn bản
dành riêng, chuyên dụng
Bạn đang làm gì?
phẫu thuật tim
chìa khóa khóa
tính tự trung