The senator won his re-election by a significant margin.
Dịch: Thượng nghị sĩ đã chiến thắng tái cử với một khoảng cách đáng kể.
Re-election is often seen as a mandate from the voters.
Dịch: Tái cử thường được coi là một sự ủy quyền từ cử tri.
The president announced his plans for re-election next year.
Dịch: Tổng thống đã công bố kế hoạch tái cử của mình vào năm tới.