You need to make an effort to improve your skills.
Dịch: Bạn cần nỗ lực để cải thiện kỹ năng của mình.
She made an effort to arrive on time.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực để đến đúng giờ.
cố gắng
nỗ lực
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
quá cao, quá đáng
Nghi thức trà
thịt mềm
khu tự quản
nhắn tin qua lại
bột sữa
Chuyến đi vào phút chót
ngừng bắn