The military-grade weapon was confiscated by the police.
Dịch: Khẩu súng quân dụng đã bị tịch thu bởi cảnh sát.
He was trained to use military-grade weapons.
Dịch: Anh ấy được huấn luyện để sử dụng súng quân dụng.
vũ khí quân sự
vũ khí quân đội
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hội thận học
thịt heo nướng kiểu Trung Quốc, thường có màu đỏ và được tẩm ướp gia vị
thuộc về Indonesia; người Indonesia; ngôn ngữ của Indonesia
Ngã
Đào tạo quản lý
Bộ bikini gợi cảm
cơ bắp bò
xin phê duyệt