His health is stable after the surgery.
Dịch: Sức khỏe của anh ấy ổn định sau ca phẫu thuật.
We are happy to report that her health is stable.
Dịch: Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng sức khỏe của cô ấy ổn định.
sức khỏe tốt
sức khỏe lành mạnh
khỏe mạnh
duy trì sức khỏe
07/11/2025
/bɛt/
áp sát nhanh
đầu tư bạc triệu
sụt lún đất
mẫu đơn hải quan
chuyến phiêu lưu mở mang tầm mắt
hoạt động enzyme
quyết định cấp vốn
Thảm đỏ bừa bộn