I bought a carton of long-life milk for my coffee.
Dịch: Tôi đã mua một hộp sữa tiệt trùng cho cà phê của mình.
Long-life milk is convenient for camping trips.
Dịch: Sữa tiệt trùng rất tiện lợi cho những chuyến cắm trại.
Sữa UHT
Sữa để được lâu
sữa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lối sống kín đáo
cưng chiều hay hờn dỗi
ngày tính đến
Sự phát triển gần đây
cuộc sống tự trị
báo cáo học thuật
tiến hành tác chiến
Môi trường biến động