She is very close to her family.
Dịch: Cô ấy rất gần gũi với gia đình.
They always support each other as a close family.
Dịch: Họ luôn hỗ trợ lẫn nhau như một gia đình gần gũi.
gia đình trực hệ
gia đình hạt nhân
gia đình
thuộc về gia đình
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
món ăn làm từ cá
Sự độc lập tài chính
điểm tín dụng
Vật lý cổ điển
bị đuổi khỏi vị trí hoặc quyền lực
người phụ nữ ẩn dật, sống khép kín
có họa tiết ô vuông; có kẻ ô
nét mặt và giọng điệu