The play received strong audience support.
Dịch: Vở kịch nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ khán giả.
The band relies on audience support to continue touring.
Dịch: Ban nhạc dựa vào sự ủng hộ của khán giả để tiếp tục lưu diễn.
sự ủng hộ của người hâm mộ
sự ủng hộ của công chúng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
quản lý kỹ thuật
Vật liệu tự nhiên
Cạnh tranh toàn cầu
triển vọng kém tích cực
hiện tượng học
người giống nhau
tên sản phẩm
không chảy nước hồng