The play received strong audience support.
Dịch: Vở kịch nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ khán giả.
The band relies on audience support to continue touring.
Dịch: Ban nhạc dựa vào sự ủng hộ của khán giả để tiếp tục lưu diễn.
sự ủng hộ của người hâm mộ
sự ủng hộ của công chúng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nghiên cứu học thuật
củng cố quốc phòng
sân khấu lớn
thanh toán ngay lập tức
cựu VĐV
sự đi lại bằng ô tô, hoạt động lái xe
khu vực công nghệ
cuộc sống tinh thần