The play received strong audience support.
Dịch: Vở kịch nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ khán giả.
The band relies on audience support to continue touring.
Dịch: Ban nhạc dựa vào sự ủng hộ của khán giả để tiếp tục lưu diễn.
sự ủng hộ của người hâm mộ
sự ủng hộ của công chúng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
an ninh đám mây
mờ ám, đáng ngờ
Sự đánh giá cao của nhân viên
chủ đề lặp lại
áo sơ mi caro
người quản lý, sếp
váy dài
Sự thay đổi lớn