She is a former model turned actress.
Dịch: Cô ấy là một cựu người mẫu chuyển sang làm diễn viên.
He dated a former model.
Dịch: Anh ấy hẹn hò với một cựu người mẫu.
cựu người mẫu
người mẫu trước
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
biển sâu
Sức khỏe tâm lý
Tình yêu đồng tính hoặc tình yêu không theo chuẩn mực giới tính truyền thống.
hiệu quả công việc
danh mục đầu tư
thuộc về nha chu (đường viền nướu và các mô xung quanh răng)
tiền lãi chưa thanh toán
mảnh vụn gỗ