There is a glut of oil on the market.
Dịch: Có một sự thừa thãi dầu mỏ trên thị trường.
The glut of products led to a decrease in prices.
Dịch: Sự thừa thãi sản phẩm đã dẫn đến sự giảm giá.
sự thừa thãi
sự dư thừa
làm thừa thãi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
trượt xuống
ít bóng hơn
dễ bị ảnh hưởng, có xu hướng
rượu mật ong
Bộ trưởng Bộ Thương mại
ứng cử viên, người cạnh tranh
mẹ cho con bú
phim khung giờ vàng