There is a glut of oil on the market.
Dịch: Có một sự thừa thãi dầu mỏ trên thị trường.
The glut of products led to a decrease in prices.
Dịch: Sự thừa thãi sản phẩm đã dẫn đến sự giảm giá.
sự thừa thãi
sự dư thừa
làm thừa thãi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người bản địa ở châu Mỹ
bảo vệ thành công
tiết kiệm
bệ lò sưởi
ẩm thực Pháp
hướng dẫn vận hành
giai cấp thấp
Cố gắng tìm kiếm