I'm looking forward to unwinding after a long day at work.
Dịch: Tôi đang mong được thư giãn sau một ngày dài làm việc.
Unwinding the clock is a risky move.
Dịch: Làm chậm đồng hồ là một hành động rủi ro.
Món ăn làm từ bún hoặc phở, thường được phục vụ cùng với thịt và nước dùng, đặc trưng của Hà Nội.