She decided to make a dress change before the party.
Dịch: Cô ấy quyết định thay đổi trang phục trước bữa tiệc.
The dress change was necessary for the performance.
Dịch: Việc thay đổi trang phục là cần thiết cho buổi biểu diễn.
thay đồ
thay đổi tủ quần áo
váy
thay đổi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
điều trị sẹo
Vùng tác động
Cúp Quốc gia Pháp
bài học cuối cấp
cây non
có kinh nghiệm
sự làm ô uế, sự làm nhơ
nâng cấp cơ sở hạ tầng