He sneezed loudly during the meeting.
Dịch: Anh ấy hắt hơi to trong cuộc họp.
She felt a sneeze coming on after smelling the flowers.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sắp hắt hơi sau khi ngửi thấy hoa.
hắt hơi
cơn hắt hơi
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
cột khung thành
tiêu chí đánh giá sức khỏe
người quản lý tour
ích kỷ
Sinh viên chuyên ngành Vật lý
không giới hạn
thiếu kinh phí
mầm non, nhà trẻ