He sneezed loudly during the meeting.
Dịch: Anh ấy hắt hơi to trong cuộc họp.
She felt a sneeze coming on after smelling the flowers.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sắp hắt hơi sau khi ngửi thấy hoa.
hắt hơi
cơn hắt hơi
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
ghi chú
Nhạc kim loại
trường đại học nào
trải nghiệm giải trí
bắt buộc
sự hỗ trợ mới nhất
Trà chanh
ứng cử viên, người cạnh tranh