The facilitation of discussions is important for decision-making.
Dịch: Sự tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận là rất quan trọng cho việc ra quyết định.
She is responsible for the facilitation of the training program.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về sự tạo điều kiện cho chương trình đào tạo.