He seems to have had a growth spurt recently.
Dịch: Gần đây, dường như nó đã có một sự tăng trưởng đột biến.
Teenagers often experience growth spurts during puberty.
Dịch: Thanh thiếu niên thường trải qua giai đoạn tăng trưởng đột biến trong tuổi dậy thì.