He is leaving for Paris tomorrow.
Dịch: Anh ấy sẽ rời đi Paris vào ngày mai.
Leaving the party early was a good decision.
Dịch: Rời khỏi bữa tiệc sớm là một quyết định tốt.
ra đi
bỏ đi
sự ra đi
rời đi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Cuộc đua tiếp sức
đánh giá tài nguyên
hướng hỏa thuật
Thái độ khác thường
Bông giấy
tập hợp phương trình
sự ổn định công việc
Quản lý đất đai