He is leaving for Paris tomorrow.
Dịch: Anh ấy sẽ rời đi Paris vào ngày mai.
Leaving the party early was a good decision.
Dịch: Rời khỏi bữa tiệc sớm là một quyết định tốt.
ra đi
bỏ đi
sự ra đi
rời đi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vùng/lĩnh vực của sự đố kỵ/ghen tị
cặp câu thơ
làm suy giảm uy tín
huyết tương
dân số
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
cao hơn, ưu việt
bảo tồn hệ sinh thái biển