She has a strong interest in music.
Dịch: Cô ấy có một sự quan tâm lớn đến âm nhạc.
He expressed a strong interest in joining the team.
Dịch: Anh ấy bày tỏ một mối quan tâm sâu sắc đến việc gia nhập đội.
sự thích thú
sự nhiệt tình lớn
quan tâm
gây hứng thú
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thanh thiếu niên dễ bị tổn thương
thuộc về hướng nam
chính sách giáo dục
được trang bị
bộ điều khiển
phố đi bộ
soạn, sáng tác
Hành động tấn công