There is a commonality between their experiences.
Dịch: Có sự phổ biến giữa những trải nghiệm của họ.
Finding commonality can help build relationships.
Dịch: Tìm kiếm sự giống nhau có thể giúp xây dựng mối quan hệ.
tính phổ quát
sự tương đồng
phổ biến
biến thành phổ biến
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Người hiến máu
thông tin chi tiết sản phẩm
người tự phụ
Người bán uy tín
gia đình bên vợ hoặc chồng
người sửa chữa lặt vặt
dập tắt, tắt (lửa, ánh sáng)
người gây rối