The decay of the old building was evident.
Dịch: Sự phân hủy của tòa nhà cũ là điều hiển nhiên.
The scientist studied the decay of radioactive materials.
Dịch: Nhà khoa học nghiên cứu sự phân hủy của các vật liệu phóng xạ.
sự phân hủy
sự xấu đi
phân hủy
07/11/2025
/bɛt/
mốc thời gian 2025
gia hạn giấy phép
khoa học đời sống
cửa hàng quần áo
cây nhiệt đới
Ý kiến chủ quan
Hội bạn thân showbiz
thanh toán hàng năm