chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
allowance
/əˈlaʊəns/
trợ cấp, tiền tiêu vặt
noun
cubicle
/ˈkjuːbɪkəl/
buồng làm việc nhỏ, thường được ngăn cách bởi các vách ngăn