She has a successful fashion career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thời trang thành công.
He is building a fashion career.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp thời trang.
sự nghiệp trong ngành thời trang
công việc thời trang
thời trang
sự nghiệp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kỹ thuật chiến đấu
thiết bị golf
Các hoạt động liên quan đến tuyết
bước chân vào giới showbiz
khuyến khích việc làm cha mẹ
Giò heo lên men
hoàng hôn
Băng sửa lỗi