She has a successful fashion career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thời trang thành công.
He is building a fashion career.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp thời trang.
sự nghiệp trong ngành thời trang
công việc thời trang
thời trang
sự nghiệp
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
cá nhân đầy triển vọng
Hình ảnh sinh trắc học
chuyển nhà sắp xếp
Tuân ra thị trường
cảm biến mạng kết nối
cường quốc khu vực
Công nghệ sinh học y học
Không có định hướng