He felt directionless after leaving college.
Dịch: Anh ấy cảm thấy không có định hướng sau khi rời trường đại học.
The project became directionless without strong leadership.
Dịch: Dự án trở nên mất phương hướng khi không có sự lãnh đạo mạnh mẽ.
vô định
không mục đích
12/09/2025
/wiːk/
chuyện công sở
phẫu thuật nhỏ
phòng riêng
công thức (để chế biến món ăn)
vùng ngoại ô
chốc lát, một khoảng thời gian rất ngắn
Không sử dụng được
trái cây lên men