The political team organized the campaign efforts.
Dịch: Đội ngũ chính trị tổ chức các hoạt động chiến dịch.
Our political team meets every week to discuss strategies.
Dịch: Đội ngũ chính trị của chúng tôi họp hàng tuần để thảo luận chiến lược.
nhóm chính trị
đội chính trị
chính trị gia
chính trị hóa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Ngành công nghiệp dược phẩm
cảnh báo sớm
Món trứng chiên kiểu Ý, thường được làm từ trứng, rau củ, thịt và phô mai.
Băng quấn eo
Mạnh như bò
sự hối tiếc sâu sắc
doanh nghiệp hàng đầu
thả, phát hành, giải phóng