We have a meeting scheduled for tomorrow.
Dịch: Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào ngày mai.
The meeting was very productive.
Dịch: Cuộc họp rất hiệu quả.
Can you attend the meeting this afternoon?
Dịch: Bạn có thể tham dự cuộc họp chiều nay không?
Cohousing là một mô hình sống trong đó các hộ gia đình độc lập cùng chia sẻ các không gian và tiện nghi chung, nhằm tạo ra một cộng đồng gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau.