The expansion of the city has led to increased traffic.
Dịch: Sự mở rộng của thành phố đã dẫn đến việc giao thông tăng cao.
The company announced an expansion of its product line.
Dịch: Công ty đã thông báo về việc mở rộng dòng sản phẩm của mình.
sự phát triển
sự phóng to
tính rộng rãi
mở rộng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Sinh thái học
hóa thạch hóa
BST trình làng
Chúc ngon miệng
khóa học
có lợi, mang lại thu nhập
tiếng kêu của chim bồ câu hoặc chim khác
tuyên bố giá trị